5-10 năm | none | Giấy phép nghi ngờ | --
10-15 năm | none | Giấy phép nghi ngờ | Tiêu chuẩn chính MT4/5
Hơn 20 năm | DE | Giấy phép STP | Tiêu chuẩn chính MT4/5
15-20 năm | none | Giấy phép STP | Tiêu chuẩn chính MT4/5
10-15 năm | none | Giấy phép STP | Không chuẩn MT4/5
3-5 năm | none | Giấy phép nghi ngờ | Tiêu chuẩn chính MT4/5
Hơn 20 năm | GB | Giấy phép nghi ngờ | Không chuẩn MT4/5
3-5 năm | none | Giấy phép STP | Tiêu chuẩn chính MT4/5
1-3 năm | none | Giấy phép STP | --
1-3 năm | VC | Giấy phép STP | --
10-15 năm | KY | Giấy phép STP | --
5-10 năm | CY | Giấy phép STP | Tiêu chuẩn chính MT4/5
5-10 năm | MY | Giấy phép liên quan đến tài chính | Tiêu chuẩn chính MT4/5
Hơn 20 năm | HK | Giấy phép liên quan đến tài chính | Tiêu chuẩn chính MT4/5
Hơn 20 năm | CA | Giấy phép tài chính chung | Tiêu chuẩn chính MT4/5
Hơn 20 năm | AU | Đại diện được ủy quyền (AR) | Tiêu chuẩn chính MT4/5
3-5 năm | 0 | Giấy phép STP | Tiêu chuẩn chính MT4/5
10-15 năm | AU | Giấy phép STP | Tiêu chuẩn chính MT4/5
5-10 năm | SC | Giấy phép liên quan đến tài chính | Tiêu chuẩn chính MT4/5
Hơn 20 năm | MU | Giấy phép liên quan đến tài chính | Tiêu chuẩn chính MT4/5
5-10 năm | CA | Đại diện được ủy quyền (AR) | Tiêu chuẩn chính MT4/5
5-10 năm | BY | Giấy phép liên quan đến tài chính | Tiêu chuẩn chính MT4/5
5-10 năm | SG | Đại diện được ủy quyền (AR) | Không chuẩn MT4/5
15-20 năm | VC | Giấy phép dịch vụ tài chính | --